Thuật ngữ bóng đá luôn là thông tin quan trọng mà mọi bet thủ tham gia cá độ đều nên nắm rõ. Bởi đây là dữ liệu giúp bạn nhìn nhận trận đấu một cách tổng quan và chính xác nhất. Hiểu được điều này, bài viết này từ w88.business sẽ tiết lộ những top thuật ngữ mà bạn nên biết. Cùng theo dõi nhé!
Thuật ngữ bóng đá là gì?
Thuật ngữ bóng đá được hiểu là những từ hoặc cụm từ viết tắt để biểu thị cho một vị trí, lĩnh vực hoặc trận đấu liên quan đến bóng đá. Hiện nay, các thuật ngữ bóng đá tương đối đa dạng, đa phần được thiết lập theo ngôn ngữ tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bất kỳ người hâm mộ nào cũng có thể dễ dàng nắm bắt.
Thế nhưng với nhiều người, thuật ngữ về bóng đá khá phức tạp, khiến họ không thể nhận biết được ý nghĩa biểu thị. Hiểu được tâm lý này, nội dung chính của bài viết hôm nay sẽ là top thuật ngữ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong trận đấu nhất.
Khám phá top các thuật ngữ bóng đá cơ bản nhất
Trong quá trình theo dõi trận đấu hoặc cá độ, bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ bóng đá. Vì vậy, để hiểu rõ hơn thì hãy theo dõi danh sách ký hiệu và ý nghĩa cực đơn giản dưới đây nhé!
Thuật ngữ về các vị trí trong đội bóng
Trong 1 trận đấu, thông thường sẽ có 10 cầu thủ trên sân và 1 thủ môn. Để biết được ai đang nắm giữ vị trí nào thì bạn cần nắm rõ từng thuật ngữ bóng đá mà chúng tôi đề cập dưới đây.
- Goalkeeper: Thủ môn.
- Centre forward: Tiền đạo cắm
- Defensive midfielder: Tiền vệ có trách nhiệm phòng ngự.
- Sweeper: Vị trí hậu vệ quét.
- Wide midfielder: Tiền vệ thi đấu lệch hướng phải và trái.
- Full-back: Hậu vệ, bao gồm cánh trái và cánh phải.
- Second striker: Tiền đạo vị trí hỗ trợ.
- Attacking midfielder: Tiền vệ chịu trách nhiệm tấn công.
- Central midfielder: Tiền vệ vị trí trung tâm
- Centre-back: Trung vệ.
- Wing-back: Hậu vệ tấn công biên.
- Winger: Tiền đạo.
Thuật ngữ về trận đấu
Khi theo dõi trận đấu, bạn có thể dễ dàng nhận thấy có rất nhiều thuật ngữ bóng đá được sử dụng. Cụ thể đó là:
- Ball possession: Quyền kiểm soát bóng.
- Big chance: Cơ hội dễ thắng.
- Blocked shot: Sút không thành công, bị chặn lại.
- Booked: Phạt thẻ vàng.
- Error lead to goal: Lỗi dẫn đến thua cuộc.
- Final whistle: Hết hiệp hoặc trận đấu.
- First half: Hiệp 1.
- Formation: Đội hình ra sân.
- Clearance: Pha phá bóng.
- Corner kick: Dùng để chỉ pha phạt góc.
- Counter attack: Đội bóng phản công.
- Accurate Pass: Chỉ đường truyền chuẩn xác.
- Advantage: Đội đang nắm giữ lợi thế.
- Aerial won: Chiến thắng khi tranh chấp không chạm đất.
- Appearance: Lượt ra sân của cầu thủ.
- Assist: Pha kiến tạo.
- Assistant referee: Tổ trợ lý của trọng tài chính.
- Cross: Cầu thủ thực hiện pha tạt bóng
- Debut: Lần thi đấu ra mắt đầu tiên.
- Defensive wall: Tạo lưới chắn phòng ngự.
- Dive: Cố tình ăn vạ.
- Dribble: Thực hiện pha rê bóng.
- Duel won: Giành thắng lợi khi tranh chấp.
- Equaliser: Bàn gỡ lại tỷ số.
- Offside: Lỗi việt vị
- Pass: Thực hiện đường chuyền bóng.
- Penalty: Đá phạt chấm 11m.
Xem thêm: Luật chơi bóng rổ – Luật chơi chi tiết nhất cho những ai chưa biết
Thuật ngữ về sân bóng
Nói đến thuật ngữ bóng đá thì bạn không thể bỏ qua những ký hiệu áp dụng cho sân thi đấu. Chẳng hạn như:
- Bench: Dùng để chỉ hàng ghế dự bị.
- Centre circle: Khu vực vòng tròn ở giữa sân.
- Centre spot: Chỉ chấm giữa sân để thực hiện giao bóng.
- Corner: Vị trí thực hiện pha phạt góc.
- Goal line: Vạch xác định bóng đã vào hay chưa.
- Halfway line: Chỉ vạch vôi ở khu vực giữa sân.
- Net: Lưới bao vây khung thành.
- Penalty area: Khu vực cấm.
- Penalty spot: Chấm thực hiện quả phạt đền 11m.
- Scoreboard: Dùng để chỉ bảng tỷ số.
- Dressing room: Phòng cầu thủ thay đồ.
- Goal: Vị trí 2 khung thành.
- Pitch: Bề mặt sân cỏ.
- Six yard box: Vùng 5m50.
- Stand: Nơi cổ động viên ngồi.
- Touchline: Phòng kỹ thuật.
Thuật ngữ trong khuôn khổ giải đấu
Bên cạnh những thuật ngữ bóng đá phía trên thì bạn cũng cần hiểu rõ thêm một vài ký hiệu về giải đấu được tổng hợp chi tiết dưới đây. Cùng khám phá nhé!
- Away: Chỉ sân khách.
- Home: Sân thi đấu chủ nhà.
- Champions: Đội bóng vô địch.
- Cup: Hiện vật nhận được khi giành ngôi vị cao nhất.
- Derby: Thi đấu trong cùng 1 vùng hoặc địa phương.
- Draw: Hành động bốc thăm.
- Fixture: Thời gian thi đấu của BXH.
- Extra-time: Dùng để chỉ hiệp thi đấu phụ.
- Final: Trận cuối cùng hay còn gọi là chung kết.
- Quarter-finals: Chỉ trận tứ kết.
- Semi-final: Chỉ trận bán kết.
- Friendly: Trận thi đấu giao hữu với nhau.
- Group stage: Vòng thi đấu theo bảng.
- League: Dùng để chỉ giải đấu.
- Penalty shootout: Hiệp đá luân lưu.
- Qualifiers: Thi đấu loại trực tiếp.
- Suspension: Phạm lỗi nên bị treo chân.
- Table: Bảng xếp hạng từng đội bóng tham gia giải.
Bên cạnh những chia sẻ này, bóng đá còn sở hữu rất nhiều thuật ngữ khác nhau, chẳng hạn như nghề nghiệp trong lĩnh vực, kèo cược,…..Bạn có thể dành thời gian tham khảo thêm để am hiểu hơn về bộ môn thể thao hàng đầu thế giới.
Xem thêm: Chuyên mục mẹo cá cược W88
Lời kết
Bài viết này là top thuật ngữ bóng đá cực chi tiết mà bạn nên nắm vững. Mong rằng với chia sẻ trên từ W88, bạn sẽ tích lũy được nhiều kiến thức hữu ích về lĩnh vực bóng đá để quá trình cá độ trở nên dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!